Đọc nhanh: 巴枯宁主义 (ba khô ninh chủ nghĩa). Ý nghĩa là: Chủ nghĩa Bakuninism, một lý thuyết xã hội chủ nghĩa thế kỷ 19.
巴枯宁主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chủ nghĩa Bakuninism, một lý thuyết xã hội chủ nghĩa thế kỷ 19
Bakuninism, a 19th century socialist theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴枯宁主义
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 人道主义
- chủ nghĩa nhân đạo
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
宁›
巴›
枯›