Đọc nhanh: 巴旦杏 (ba đán hạnh). Ý nghĩa là: hạnh nhân (loanword).
巴旦杏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạnh nhân (loanword)
almond (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴旦杏
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 人有旦夕祸福
- con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
旦›
杏›