杏黄 xìnghuáng
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh hoàng】

Đọc nhanh: 杏黄 (hạnh hoàng). Ý nghĩa là: màu vàng hơi đỏ; màu vàng đỏ.

Ý Nghĩa của "杏黄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杏黄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu vàng hơi đỏ; màu vàng đỏ

黄而微红的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏黄

  • volume volume

    - de 创业 chuàngyè 计划 jìhuà huáng le ya

    - Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 染黄 rǎnhuáng le

    - Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi le 黄金 huángjīn 建议 jiànyì

    - Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao