xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh】

Đọc nhanh: (hạnh). Ý nghĩa là: cây mơ, quả mơ; trái mơ. Ví dụ : - 花园里有一棵杏树。 Có một cây mơ trong vườn.. - 那棵杏树开花了。 Cây mơ đó đang nở hoa.. - 杏树结满了果实。 Cây mơ kết đầy quả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây mơ

杏树,落叶乔木,叶子宽卵形,花单性,白色或粉红色,果实圆形,成熟时黄红色,味酸甜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 一棵 yīkē 杏树 xìngshù

    - Có một cây mơ trong vườn.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 杏树 xìngshù 开花 kāihuā le

    - Cây mơ đó đang nở hoa.

  • volume volume

    - 杏树 xìngshù 结满 jiémǎn le 果实 guǒshí

    - Cây mơ kết đầy quả.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. quả mơ; trái mơ

(杏儿) 这种植物的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • volume volume

    - 杏子 xìngzi 成熟 chéngshú le 很甜 hěntián

    - Quả mơ chín rồi rất ngọt.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan chī 杏子 xìngzi

    - Tôi rất thích ăn quả mơ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 杏儿 + (很/快+)Tính từ(酸/甜/熟)

quả mơ như thế nào đó

Ví dụ:
  • volume

    - zhè 杏儿 xìngér 很甜 hěntián

    - Quả mơ này rất ngọt.

  • volume

    - 树上 shùshàng de 杏儿 xìngér 快熟了 kuàishúle

    - Những quả mơ trên cây đã gần chín.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 桃花 táohuā 杏花 xìnghuā kāi 格外 géwài de 茂盛 màoshèng

    - Hoa đào hoa hạnh nở thật tươi tốt.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 杏树 xìngshù 开花 kāihuā le

    - Cây mơ đó đang nở hoa.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 一棵 yīkē 杏树 xìngshù

    - Có một cây mơ trong vườn.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 杏儿 xìngér 快熟了 kuàishúle

    - Những quả mơ trên cây đã gần chín.

  • volume volume

    - 杏脯 xìngfǔ

    - mứt hạnh

  • volume volume

    - zhè 杏儿 xìngér 很甜 hěntián

    - Quả mơ này rất ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao