Đọc nhanh: 巴旦木 (ba đán mộc). Ý nghĩa là: hạnh nhân (loanword).
巴旦木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạnh nhân (loanword)
almond (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴旦木
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一旦 决心 , 就要 坚持到底
- Một khi quyết tâm, phải kiên trì đến cùng.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
旦›
木›