巴格兰 bā gé lán
volume volume

Từ hán việt: 【ba các lan】

Đọc nhanh: 巴格兰 (ba các lan). Ý nghĩa là: Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan.

Ý Nghĩa của "巴格兰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tỉnh Baghlan phía bắc Afghanistan

Baghlan province of north Afghanistan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴格兰

  • volume volume

    - shì 吉姆 jímǔ · 格兰特 gélántè ma

    - Bạn có phải là Jim Grant?

  • volume volume

    - 来自 láizì 英格兰 yīnggélán

    - Anh ấy đến từ Anh.

  • volume volume

    - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • volume volume

    - 杜威 dùwēi · 巴兰 bālán tǎn 就是 jiùshì 这么 zhème bèi 拖垮 tuōkuǎ de

    - Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.

  • volume volume

    - 格兰特 gélántè · 霍德 huòdé shì 他们 tāmen de 评论家 pínglùnjiā

    - Grant Hood là nhà phê bình ngẫu hứng của họ.

  • volume volume

    - shì 格兰特 gélántè diào jìn 特遣 tèqiǎn de

    - Grant đưa tôi vào đội đặc nhiệm.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 发布 fābù dào 整个 zhěnggè 新英格兰 xīnyīnggélán le

    - Nó ở khắp New England.

  • volume volume

    - dàn 想起 xiǎngqǐ zài 苏格兰 sūgélán de 一晚 yīwǎn

    - Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao