Đọc nhanh: 亚的斯亚贝巴 (á đích tư á bối ba). Ý nghĩa là: A-đít A-bê-ba; Addis Ababa (thủ đô Ê-ti-ô-pi-a).
亚的斯亚贝巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-đít A-bê-ba; Addis Ababa (thủ đô Ê-ti-ô-pi-a)
埃塞俄比亚的首都和最大的城市,位于中部高出海平面2,440多米 (8,000多英尺) 的高原上1936年被意大利占领,成为意大利东非的首府,1941年被盟军收复并归还于埃塞俄 比亚政权
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚的斯亚贝巴
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
巴›
斯›
的›
贝›