Đọc nhanh: 巴巴拉 (ba ba lạp). Ý nghĩa là: Barbara (tên). Ví dụ : - 我现在在读巴巴拉金索尔瓦 Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
巴巴拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barbara (tên)
Barbara (name)
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴巴拉
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拉›