Đọc nhanh: 巴山夜雨 (ba sơn dạ vũ). Ý nghĩa là: Phim buổi tối, 1980 về Cách mạng Văn hóa, mưa trên núi Bà (thành ngữ); cô đơn ở một vùng đất xa lạ.
巴山夜雨 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phim buổi tối, 1980 về Cách mạng Văn hóa
Evening Rain, 1980 movie about the Cultural Revolution
✪ 2. mưa trên núi Bà (thành ngữ); cô đơn ở một vùng đất xa lạ
rain on Mt Ba (idiom); lonely in a strange land
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴山夜雨
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 山雨欲来风满楼
- Mưa lớn sắp đến gió đầy lầu.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
山›
巴›
雨›