Đọc nhanh: 巴山 (ba sơn). Ý nghĩa là: Núi Ba ở phía đông Tứ Xuyên.
✪ 1. Núi Ba ở phía đông Tứ Xuyên
Mt Ba in eastern Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴山
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
巴›