Đọc nhanh: 巴塞河 (ba tắc hà). Ý nghĩa là: Sông Pasak.
巴塞河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Pasak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴塞河
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 河道 淤塞 , 流水 迟滞
- sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
巴›
河›