Đọc nhanh: 巴勒莫 (ba lặc mạc). Ý nghĩa là: Palermo, Ý. Ví dụ : - 你碰到的是巴勒莫法官 Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
✪ 1. Palermo, Ý
Palermo, Italy
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴勒莫
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
巴›
莫›