Đọc nhanh: 巴中市 (ba trung thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bazhong ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bazhong ở Panzhihua 攀枝花 , nam Tứ Xuyên
Bazhong prefecture-level city in Panzhihua 攀枝花 [Pān zhī huā], south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴中市
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 他 在 股市 中 投机 , 赚 了 很多 钱
- Anh ấy đầu cơ trên thị trường chứng khoán, kiếm được nhiều tiền.
- 在 大城市 中 , 独居 已 成为 一种 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
巴›
市›