Đọc nhanh: 巴东 (ba đông). Ý nghĩa là: Hạt Badong ở Enshi Tujia và quận tự trị Miao 恩施 土家族 苗族 自治州 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Badong ở Enshi Tujia và quận tự trị Miao 恩施 土家族 苗族 自治州 , Hồ Bắc
Badong county in Enshi Tujia and Miao autonomous prefecture 恩施土家族苗族自治州 [En1 shī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴东
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
巴›