Đọc nhanh: 巴先 (ba tiên). Ý nghĩa là: phần trăm (từ khóa).
巴先 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần trăm (từ khóa)
percent (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴先
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
巴›