Đọc nhanh: 巴仙 (ba tiên). Ý nghĩa là: phần trăm (từ khóa).
巴仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần trăm (từ khóa)
percent (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴仙
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
巴›