扫描AP Sǎomiáo AP
volume volume

Từ hán việt: 【tảo miêu】

Đọc nhanh: 扫描AP (tảo miêu). Ý nghĩa là: Scan AP.

Ý Nghĩa của "扫描AP" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫描AP khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Scan AP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描AP

  • volume volume

    - 不会 búhuì yòng 扫描仪 sǎomiáoyí

    - Tôi sẽ không sử dụng máy quét

  • volume volume

    - 扫描 sǎomiáo 房间 fángjiān 发现 fāxiàn 问题 wèntí

    - Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTW (手廿田)
    • Bảng mã:U+63CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao