Đọc nhanh: 扫描AP (tảo miêu). Ý nghĩa là: Scan AP.
扫描AP khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Scan AP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描AP
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
描›