Đọc nhanh: WIFI断开连接 (đoạn khai liên tiếp). Ý nghĩa là: Mất kết nối Wifi.
WIFI断开连接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mất kết nối Wifi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến WIFI断开连接
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 让 FBI 去 玩 德州 扑克 罢了
- Vì vậy, các đại lý fbi có thể chơi texas giữ chúng.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 班上 的 好事 接连不断 地 出现
- Việc tốt của lớp mình xuất hiện liên tiếp không ngừng
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
接›
断›
连›