Đọc nhanh: 已落 (dĩ lạc). Ý nghĩa là: đã rơi xuống.
已落 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã rơi xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已落
- 他们 已经 安家落户 了
- Họ đã an cư lạc nghiệp rồi.
- 她家 宝宝 已经 落地
- Em bé nhà cô ấy đã chào đời.
- 事情 已经 办 利落 了
- công việc đã giải quyết xong cả rồi.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 此人 已然 十分 落魄
- Người này đã rất chán nản.
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
- 这项 技术 已经 落伍 了
- Công nghệ này đã lạc hậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
落›