Đọc nhanh: 已编码磁卡 (dĩ biên mã từ ca). Ý nghĩa là: Thẻ từ được mã hoá.
已编码磁卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ từ được mã hoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已编码磁卡
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 编辑 已经 审核 完 文章
- Biên tập viên đã kiểm tra xong bài viết.
- 我 已 打卡 完成 任务
- Tôi đã đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 已 退休 , 不 在编 了
- ông ấy đã nghỉ hưu, không còn trong biên chế nữa.
- 这部 词典 已经 开编
- quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
- 编制 已满 , 没有 空额 了
- biên chế đã đủ rồi không còn chỗ trống.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 录音机 的 卡 已经 满 了
- Khay của máy ghi âm đã đầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
已›
码›
磁›
编›