Đọc nhanh: 暗板托架 (ám bản thác giá). Ý nghĩa là: giá đỡ dùng cho bản phim tối (nhiếp ảnh).
暗板托架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ dùng cho bản phim tối (nhiếp ảnh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗板托架
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 老板 暗示 我们 加班
- Sếp ám chỉ chúng tôi tăng ca.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
暗›
板›
架›