Đọc nhanh: 差别汇率 (sai biệt hối suất). Ý nghĩa là: Hối suất chênh lệch.
差别汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hối suất chênh lệch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别汇率
- 你别 那么 率 !
- Bạn đừng tùy tiện như vậy!
- 千差万别
- khác nhau một trời một vực.
- 当时 我 的 心情 特别 差
- Lúc đó tâm trạng tôi rất tệ.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 他 特别 高 , 我 和 他 差得远
- Anh ấy cao lắm, tôi còn thua xa anh ta.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
差›
汇›
率›