Đọc nhanh: 差别税则 (sai biệt thuế tắc). Ý nghĩa là: Nguyên tắc thuế chênh lệch.
差别税则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên tắc thuế chênh lệch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差别税则
- 别拗 着 规则 行事
- Đừng hành động trái với quy tắc.
- 别管 是 谁 , 一律 按 原则 办事
- cho dù là ai chăng nữa, cũng đều phải làm theo nguyên tắc.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
- 你别 破坏 规则
- Bạn đừng phá hỏng luật lệ.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
别›
差›
税›