Đọc nhanh: 巩义 (củng nghĩa). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gongyi ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam.
巩义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Gongyi ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam
Gongyi county level city in Zhengzhou 鄭州|郑州 [Zhèngzhōu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 义愤填膺
- lòng đầy căm phẫn
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
巩›