巩俐 gǒnglì
volume volume

Từ hán việt: 【củng lị】

Đọc nhanh: 巩俐 (củng lị). Ý nghĩa là: Củng Lợi (1965-), ngôi sao điện ảnh nữ CHND Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "巩俐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巩俐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Củng Lợi (1965-), ngôi sao điện ảnh nữ CHND Trung Hoa

Gong Li (1965-), PRC female film star

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巩俐

  • volume volume

    - 巩固国防 gǒnggùguófáng

    - củng cố quốc phòng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 巩固 gǒnggù 知识 zhīshí

    - Chúng ta cần củng cố kiến thức.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

  • volume volume

    - 巩固 gǒnggù le 自己 zìjǐ de 地位 dìwèi

    - Cô ấy đã củng cố địa vị của mình.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò hěn 俐落 lìluò

    - Cô ấy hành động rất lanh lẹ.

  • volume volume

    - xìng gǒng

    - Cô ấy họ Củng.

  • volume volume

    - 巩固 gǒnggù 加强 jiāqiáng 越中 yuèzhōng 友好关系 yǒuhǎoguānxì

    - Củng cố và tăng cường quan hệ hữu nghị Việt-Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị , Lợi
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHDN (人竹木弓)
    • Bảng mã:U+4FD0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Công 工 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHNI (一竹弓戈)
    • Bảng mã:U+5DE9
    • Tần suất sử dụng:Cao