Đọc nhanh: 蠹蛀 (đố chú). Ý nghĩa là: sâu mọt.
蠹蛀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu mọt
蠹虫蛀蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹蛀
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 书蠹
- mọt sách
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 守株待兔 这个 成语 的 出典 见 《 韩非子 · 五 蠹 》
- thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.
- 我 的 牙齿 疼 , 可能 是 蛀牙 了
- Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛀›
蠹›