蠹蛀 dù zhù
volume volume

Từ hán việt: 【đố chú】

Đọc nhanh: 蠹蛀 (đố chú). Ý nghĩa là: sâu mọt.

Ý Nghĩa của "蠹蛀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠹蛀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu mọt

蠹虫蛀蚀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹蛀

  • volume volume

    -

    - mọt gỗ

  • volume volume

    - 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - trụ quay không mọt.

  • volume volume

    - 书蠹 shūdù

    - mọt sách

  • volume volume

    - 刷牙 shuāyá 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蛀牙 zhùyá

    - Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.

  • volume volume

    - 毛料 máoliào 裤子 kùzi ràng 虫蛀 chóngzhù le

    - quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.

  • volume volume

    - 流水不腐 liúshuǐbùfǔ 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.

  • volume volume

    - 守株待兔 shǒuzhūdàitù 这个 zhègè 成语 chéngyǔ de 出典 chūdiǎn jiàn 韩非子 hánfēizǐ ·

    - thành ngữ 'ôm cây đợi thỏ' có xuất xứ từ sách 'năm cái dại' của Hàn Phi Tử.

  • - de 牙齿 yáchǐ téng 可能 kěnéng shì 蛀牙 zhùyá le

    - Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYG (中戈卜土)
    • Bảng mã:U+86C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRI (十月一口戈)
    • Bảng mã:U+8839
    • Tần suất sử dụng:Thấp