Đọc nhanh: 巨石 (cự thạch). Ý nghĩa là: tảng đá, tảng đá lớn, đá nguyên khối.
✪ 1. tảng đá
boulder
✪ 2. tảng đá lớn
huge rock
✪ 3. đá nguyên khối
monolith
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 巨石 被 破开 两半
- Hòn đá lớn bị chẻ đôi thành hai nửa.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 巨石 阻 了 前 行路
- Tảng đá lớn cản đường đi.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
石›