Đọc nhanh: 巨款 (cự khoản). Ý nghĩa là: số tiền lớn.
巨款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số tiền lớn
huge sum of money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 吞没 巨款
- chiếm đoạt khoản tiền lớn
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
款›