Đọc nhanh: 巧家 (xảo gia). Ý nghĩa là: Quận Qiaojia ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Qiaojia ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Qiaojia county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧家
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 刚 和 小李 吵 了 一架 不巧 下班 时 又 碰见 了 他 真是 冤家路窄
- Vừa cãi nhau với Tiểu Lý, xui xẻo lại gặp anh ta sau giờ làm, đúng là oan gia ngõ hẹp.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 上午 我 去 找 他 , 赶巧 他 不 在家
- tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
- 这么 巧 , 你 也 在 这家 店买 东西 ?
- Thật trùng hợp, bạn cũng đang mua sắm ở cửa hàng này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
巧›