Đọc nhanh: 左营 (tả doanh). Ý nghĩa là: Zuoying hoặc quận Tsoying của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ 1. Zuoying hoặc quận Tsoying của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Zuoying or Tsoying district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左营
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
营›