Đọc nhanh: 左脚 (tả cước). Ý nghĩa là: Chân trái.
左脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左脚
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 你 的 左脚 得 向 后退
- Chân trái của bạn phải lùi về phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
脚›