Đọc nhanh: 左岸 (tả ngạn). Ý nghĩa là: tả ngạn; bờ trái.
左岸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả ngạn; bờ trái
指观测员面向河水流动方向时他的左方的河岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左岸
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
左›