Đọc nhanh: 工尺 (công xích). Ý nghĩa là: công xích (tên gọi chung các âm trong nhạc cổ Trung Quốc).
工尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công xích (tên gọi chung các âm trong nhạc cổ Trung Quốc)
中国民族音乐音阶上各个音的总称,也是乐谱上各个记音符号的总称符号各个时代不同,现在通用的是:合、四、一、上、尺、工、凡、六、五、乙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工尺
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
工›