Đọc nhanh: 工商业税 (công thương nghiệp thuế). Ý nghĩa là: thuế công thương nghiệp.
工商业税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế công thương nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工商业税
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 他们 决定 成为 商业伙伴
- Họ quyết định trở thành đối tác kinh doanh.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
工›
税›