Đọc nhanh: 工农区 (công nông khu). Ý nghĩa là: Quận Gongnong của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Gongnong của thành phố Hegang 鶴崗 | 鹤岗 , Hắc Long Giang
Gongnong district of Hegang city 鶴崗|鹤岗 [Hè gǎng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工农区
- 做好 农村 扶贫 工作
- làm tốt công tác xoá đói giảm nghèo ở nông thôn.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 农夫 工作 很 辛苦
- Người nông dân làm việc rất vất vả.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 农忙 时要 雇 几个 短工
- ngày mùa nên thuê vài người làm công ngắn hạn.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
区›
工›