工作日表 gōngzuò rì biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【công tá nhật biểu】

Đọc nhanh: 工作日表 (công tá nhật biểu). Ý nghĩa là: Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày.

Ý Nghĩa của "工作日表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工作日表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作日表

  • volume volume

    - 日复一日 rìfùyírì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ngày qua ngày.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào jiǎng 实效 shíxiào 不要 búyào zuò 表面文章 biǎomiànwénzhāng bǎi 花架子 huājiàzi

    - làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn hěn 窝囊 wōnāng

    - Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.

  • volume volume

    - duì 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn 洒脱 sǎtuō

    - Anh ấy thể hiện tự nhiên trong công việc.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn 突出 tūchū

    - Cô ấy biểu hiện xuất sắc trong công việc.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú 完美 wánměi de 工作 gōngzuò 表现 biǎoxiàn

    - Cô ấy tìm kiếm sự hoàn hảo trong công việc.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì de 代表 dàibiǎo 大多 dàduō shì 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě

    - Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér 工作 gōngzuò de 日子 rìzi qiǎn

    - Anh ấy chỉ mới làm việc ở đây được một thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao