Đọc nhanh: 工业设计 (công nghiệp thiết kế). Ý nghĩa là: kiểu dáng công nghiệp.
工业设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu dáng công nghiệp
industrial design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业设计
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 工业 建设 的 重点
- Trọng điểm xây dựng công nghiệp.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
计›
设›