Đọc nhanh: 工业脱水制剂 (công nghiệp thoát thuỷ chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm khử nước dùng trong công nghiệp.
工业脱水制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm khử nước dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业脱水制剂
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 他 从事 手工业 多年
- Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
制›
剂›
工›
水›
脱›