Đọc nhanh: 工业用切碎机 (công nghiệp dụng thiết toái cơ). Ý nghĩa là: máy nghiền dùng trong công nghiệp.
工业用切碎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nghiền dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用切碎机
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 我 目前 的 这 一切 额外 工作 用 去 了 我 的 闲暇 时间
- Những công việc bổ sung hiện tại của tôi đã chiếm đi thời gian rảnh của tôi.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 工作母机 发挥 着 重要 作用
- Có rất nhiều máy chủ hoạt động ở đây.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
切›
工›
机›
用›
碎›