Đọc nhanh: 筛选机 (si tuyến cơ). Ý nghĩa là: Hệ thống sàng.
筛选机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống sàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛选机
- 我们 必须 遵守 筛选 的 标准
- Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.
- 她 在 筛选 简历
- Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.
- 我们 筛选 了 信息
- Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 筛选 的 过程 很 复杂
- Quá trình sàng lọc rất phức tạp.
- 我们 筛选 了 所有 的 邮件
- Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
筛›
选›