筛选机 shāixuǎn jī
volume volume

Từ hán việt: 【si tuyến cơ】

Đọc nhanh: 筛选机 (si tuyến cơ). Ý nghĩa là: Hệ thống sàng.

Ý Nghĩa của "筛选机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

筛选机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hệ thống sàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筛选机

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 遵守 zūnshǒu 筛选 shāixuǎn de 标准 biāozhǔn

    - Chúng ta phải tuân thủ các tiêu chí sàng lọc.

  • volume volume

    - zài 筛选 shāixuǎn 简历 jiǎnlì

    - Cô ấy đang sàng lọc hồ sơ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 信息 xìnxī

    - Chúng tôi đã sàng lọc thông tin.

  • volume volume

    - zài 筛选 shāixuǎn 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Tôi đang lọc các tài liệu này.

  • volume volume

    - 筛选 shāixuǎn de 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quá trình sàng lọc rất phức tạp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 筛选 shāixuǎn le 所有 suǒyǒu de 邮件 yóujiàn

    - Chúng tôi sàng lọc tất cả các email.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 配送 pèisòng yuán dōu 没有 méiyǒu 经过 jīngguò 筛选 shāixuǎn

    - Họ không sàng lọc những người giao hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 申请书 shēnqǐngshū 仔细 zǐxì 筛选 shāixuǎn 一下 yīxià 甄别 zhēnbié 优劣 yōuliè

    - Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao