Đọc nhanh: 一水草酸氢钾 (nhất thuỷ thảo toan khinh giáp). Ý nghĩa là: Kali hydro oxalat.
一水草酸氢钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kali hydro oxalat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一水草酸氢钾
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一 汪子 水
- một vũng nước.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
氢›
水›
草›
酸›
钾›