Đọc nhanh: 巡航 (tuần hàng). Ý nghĩa là: tàu tuần tra; máy bay tuần tra.
巡航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu tuần tra; máy bay tuần tra
巡逻航行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡航
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 偏离 航向
- hướng bay lệch đi.
- 保安 四处 巡看
- Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.
- 公安 在 街上 巡逻
- Công an đang tuần tra trên phố.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巡›
航›