巡航 xúnháng
volume volume

Từ hán việt: 【tuần hàng】

Đọc nhanh: 巡航 (tuần hàng). Ý nghĩa là: tàu tuần tra; máy bay tuần tra.

Ý Nghĩa của "巡航" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巡航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu tuần tra; máy bay tuần tra

巡逻航行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡航

  • volume volume

    - 林中 línzhōng 巡看 xúnkàn

    - Anh ấy đi tuần tra trong rừng.

  • volume volume

    - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • volume volume

    - 公安部门 gōngānbùmén 加强 jiāqiáng le 巡逻 xúnluó

    - Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.

  • volume volume

    - 马克 mǎkè céng zài 密西西比河 mìxīxībǐhé 上当 shàngdàng guò 领航员 lǐnghángyuán

    - Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.

  • volume volume

    - 偏离 piānlí 航向 hángxiàng

    - hướng bay lệch đi.

  • volume volume

    - 保安 bǎoān 四处 sìchù 巡看 xúnkàn

    - Bảo vệ đi tuần tra xung quanh.

  • volume volume

    - 公安 gōngān zài 街上 jiēshàng 巡逻 xúnluó

    - Công an đang tuần tra trên phố.

  • volume volume

    - 公空 gōngkōng 航行 hángxíng 自由 zìyóu de

    - Không phận quốc tế được tự do bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Duyên , Tuần
    • Nét bút:フフフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVVV (卜女女女)
    • Bảng mã:U+5DE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao