Đọc nhanh: 州立 (châu lập). Ý nghĩa là: do nhà nước điều hành. Ví dụ : - 我刚和瓦胡州立大学通过电话 Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
州立 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. do nhà nước điều hành
state-run
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州立
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
立›