Đọc nhanh: 巢湖 (sào hồ). Ý nghĩa là: Hồ Chaohu, Thành phố cấp tỉnh Chaohu ở An Huy.
✪ 1. Hồ Chaohu
Chaohu lake
✪ 2. Thành phố cấp tỉnh Chaohu ở An Huy
Chaohu prefecture-level city in Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢湖
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 他 沿湖 跑 一 帀
- Anh ấy chạy một vòng quanh hồ.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
湖›