Đọc nhanh: 州 (châu). Ý nghĩa là: châu (đơn vị hành chính thời xưa), châu tự trị, bang. Ví dụ : - 州是古时重要的区划。 Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.. - 云南有多个自治州。 Vân Nam có một số châu tự trị.. - 美国共有 50 个州。 Nước Mỹ có tổng cộng 50 tiểu bang.
州 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. châu (đơn vị hành chính thời xưa)
旧时的一种行政区划,所辖地区的大小历代不同,现在这名称还保留在地名里,如苏州、德州
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
✪ 2. châu tự trị
指自治州
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
✪ 3. bang
一些国家行政区域划分的一个单位;实行民族自己管理自己的地方
- 美国 共有 50 个州
- Nước Mỹ có tổng cộng 50 tiểu bang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›