川芎 chuānxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【xuyên khung】

Đọc nhanh: 川芎 (xuyên khung). Ý nghĩa là: xuyên khung (vị thuốc đông y).

Ý Nghĩa của "川芎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

川芎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuyên khung (vị thuốc đông y)

多年生草本植物,羽状复叶,白色,果实椭圆形产于四川及云南等地根茎可入药,有调经、活血、止痛等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川芎

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 形胜 xíngshèng

    - địa thế núi sông ưu việt

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 悠远 yōuyuǎn

    - núi sông cách trở xa xôi.

  • volume volume

    - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • volume volume

    - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 山区 shānqū 平川 píngchuān

    - vùng núi và đồng bằng.

  • volume volume

    - 籍贯 jíguàn zài 四川 sìchuān 成都 chéngdū

    - Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 宫保鸡 gōngbǎojī 丁是 dīngshì 一道 yīdào zhe míng de 川菜 chuāncài 料理 liàolǐ

    - Gà Cung Bảo là một món ăn nổi tiếng của Tứ Xuyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiōng , Qióng , Xiōng , Xióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+828E
    • Tần suất sử dụng:Thấp