部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xuyên】
Đọc nhanh: 氚 (xuyên). Ý nghĩa là: tritium; tri-ti-um; kí hiệu: T (đồng vị phóng xạ của Hydro, có khối lượng gấp ba lần Hydro bình thường).
氚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tritium; tri-ti-um; kí hiệu: T (đồng vị phóng xạ của Hydro, có khối lượng gấp ba lần Hydro bình thường)
氢的同位素之一,符号T (tritium) ,有放射性,半衰期为12.46年原子核有一个质子、两个中子应用于热核反应旧称超重 氢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氚
氚›
Tập viết