Đọc nhanh: 川普 (xuyên phổ). Ý nghĩa là: (Tw) họ Trump, Sichuan pidgin (sự pha trộn giữa tiếng Quan Thoại Chuẩn và phương ngữ Sichuan).
川普 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) họ Trump
(Tw) surname Trump
✪ 2. Sichuan pidgin (sự pha trộn giữa tiếng Quan Thoại Chuẩn và phương ngữ Sichuan)
Sichuanese pidgin (the mix of Standard Mandarin and Sichuanese dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川普
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
普›