Đọc nhanh: 川党 (xuyên đảng). Ý nghĩa là: Cây mã đề Tứ Xuyên (Codonopsis pilosula, rễ dùng trong bệnh TCM).
川党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây mã đề Tứ Xuyên (Codonopsis pilosula, rễ dùng trong bệnh TCM)
Sichuan codonopsis (Codonopsis pilosula, root used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 川党
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
川›