Đọc nhanh: 崭齐 (tiệm tề). Ý nghĩa là: có trật tự, ngăn nắp.
崭齐 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có trật tự
orderly
✪ 2. ngăn nắp
tidy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭齐
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 今天 到 会 的 人 很 齐截
- hôm nay mọi người đến tham dự cuộc họp rất đầy đủ.
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今儿 先给 你 一部分 , 差 多少 明儿 找齐
- hôm nay đưa trước anh một phần, thiếu bao nhiêu ngày mai bù thêm.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崭›
齐›